Túi sơ cứu loại A, B, C theo thông tư mới TT150
Bộ sơ cứu dùng cho doanh nghiệp dạng túi đựng màu đỏ/hộp nhựa/hộp nhôm/ túi sơ cứu ABC với đầy đủ vật tư sơ cứu thiết yếu bên trong được dùng trong doanh nghiệp, trường học, công trường, nhà xưởng…
Bảo hành: 1 năm kể từ ngày giao hàng
|
STT |
TÊN HÀNG |
|
1. |
Bộ sơ cứu loại A/Túi sơ cứu loại A : Kích thước túi đựng 50x27x25cm Model: BSC-A Kèm theo giấy xuất xưởng đóng dấu KT Dùng cho 25 người Giá đã bao gồm 27 vật tư y tế đóng trong túi theo quy định + túi đựng |
|
2. |
Bộ sơ cứu loại B/Túi sơ cứu loại B : Kích thước túi đựng 50x27x25cm Model: BSC-B Kèm theo giấy xuất xưởng đóng dấu KT Dùng cho 50 người Giá đã bao gồm 27 vật tư y tế đóng trong túi theo quy định + túi đựng |
|
3. |
Bộ sơ cứu C/Túi sơ cứu loại C : Kích thước túi đựng 50x30x25cm Model: BSC-C Kèm theo giấy xuất xưởng đóng dấu KT Dùng cho 100 người Giá đã bao gồm 27 vật tư y tế đóng trong túi theo quy định + túi đựng |
DANH MỤC ĐỒ DÙNG Y TẾ ĐI KÈM:
|
STT |
Danh mục đóng gói chuẩn thông tư |
Túi A Kích thước túi đựng 50x27x25cm |
Túi B Kích thước túi đựng 50x27x25cm |
Túi C Kích thước túi đựng 50x27x25cm |
|
1 |
Băng dính (cuộn) |
02 |
02 |
04 |
|
2 |
Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) |
02 |
04 |
06 |
|
3 |
Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) |
02 |
04 |
06 |
|
4 |
Băng kích thước 15 x 200 cm (cuộn) |
01 |
02 |
04 |
|
5 |
Băng tam giác (cái) |
04 |
04 |
06 |
|
6 |
Băng chun y tế 3 móc (cái) |
04 |
04 |
06 |
|
7 |
Gạc thấm nước (10 miếng/gói) |
01 |
02 |
04 |
|
8 |
Bông hút nước (gói) |
05 |
07 |
10 |
|
9 |
Garo cao su cỡ 6cm (cái) |
02 |
02 |
04 |
|
10 |
Garo cao su cỡ 3cm (cái) |
02 |
02 |
04 |
|
11 |
Kéo cắt băng |
01 |
01 |
01 |
|
12 |
Panh không mấu thẳng kích thước 16 - 18 cm |
01 |
02 |
02 |
|
13 |
Panh không mấu cong kích thước 16- 18 cm |
01 |
02 |
02 |
|
14 |
Găng tay khám bệnh (đôi) |
05 |
10 |
20 |
|
15 |
Mặt nạ phòng độc 3M 8210 |
01 |
01 |
02 |
|
16 |
Nước muối sinh lý NaCl 9 ‰ (lọ 500ml) |
01 |
03 |
06 |
|
17 |
Dung dịch sát trùng (lọ): |
|||
|
- Cồn 70° |
01 |
01 |
02 |
|
|
- Dung dịch sát trùng Povidil |
01 |
01 |
02 |
|
|
18 |
Kim băng an toàn (các cỡ) |
10 |
20 |
30 |
|
19 |
Tấm lót nilon không thấm nước |
02 |
04 |
06 |
|
20 |
Phác đồ sơ cứu |
01 |
01 |
01 |
|
21 |
Kính bảo vệ mắt |
02 |
04 |
06 |
|
22 |
Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi |
01 |
01 |
01 |
|
23 |
Nẹp cổ (cái) |
01 |
01 |
01 |
|
24 |
Nẹp cánh tay (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
01 |
|
25 |
Nẹp cẳng tay (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
01 |
|
26 |
Nẹp đùi (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
02 |
|
27 |
Nẹp cẳng chân (bộ 2 thanh) |
01 |
01 |
02 |